--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả đớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả đớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả đớt
Your browser does not support the audio element.
+
Clip one's words, mispronounce, lisp
Lớn thế mà còn nói nói đả đớt
Although grown up, he still clisp his words
Lượt xem: 735
Từ vừa tra
+
đả đớt
:
Clip one's words, mispronounce, lispLớn thế mà còn nói nói đả đớtAlthough grown up, he still clisp his words
+
danh lam
:
famous pagodadanh lam thắng cảnhfamous landscape
+
bày chuyện
:
Make up stories, cook up stories
+
nose
:
mũi (người); mõm (súc vật)aquiline nose mũi khoằmflat nose mũi tẹtturned up nose mũi hếchthe bridge of the nose sống mũito blead at the nose chảy máu mũi, đổ máu cam