--

đả đớt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả đớt

+  

  • Clip one's words, mispronounce, lisp
    • Lớn thế mà còn nói nói đả đớt
      Although grown up, he still clisp his words
Lượt xem: 657